snow danh từ
- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
- sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất
- vật giống tuyết, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
nội động từ
tuyết rơi xuống cả ngày
ngoại động từ
- làm cho bạc như tuyết, làm cho rơi như tuyết
năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phỉnh phờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
- bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
snow Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
snow snow
snowflake,
sleet, slush, hail, ice, snowfall, snowstorm, blizzard,
flurry
ice
up, sleet, hail, ice, ice over
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt