Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
snake
danh từ
con rắn
người nham hiểm; người xảo trá
to
see
snakes
mê sảng rượu
Snakes
!
ức quá!, cáu quá!
a
snake
in
the
grass
sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt
to
raise
(
wake
)
snakes
làm náo động; gây chuyện đánh nhau
to
warm
(
cherish
)
a
snake
in
one's
bosom
nuôi ong tay áo
Về đầu trang
nội động từ
trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
snake
(
its
way
)
across
,
past
,
through
ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt