smother danh từ
- lửa cháy âm ỉ; sự cháy âm ỉ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)
ngoại động từ
- làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
- giấu giếm, che giấu, bưng bít
che giấu sự thật
che cái ngáp
- bao bọc, bao phủ, phủ kín, phủ đầy
đường (phủ) đầy bụi
nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở
- gửi đồ biếu tới tấp cho ai
- đối đãi với ai hết lòng tử tế
smother smother
suffocate,
stifle, choke, asphyxiate
overwhelm,
overpower, restrict, oppress, suffocate, stifle
stifle,
repress, hide, check, suppress, hold back, restrain, conceal
antonym: express
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt