sleeve danh từ
bỏ vật gì trong tay áo
níu tay áo ai
- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măng-sông
- ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..)
- bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt