Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
skittle
danh từ, số nhiều
skittles
con ky
( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng vào chúng)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt