Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
sixth
tính từ
thứ sáu ( 6)
Về đầu trang
danh từ
một phần sáu
người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu
March
the
sixth
mồng 6 tháng 3
lớp sáu
(âm nhạc) quãng sáu; âm sáu
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
sixth
Kỹ thuật
thứ sáu; một phần sáu
Toán học
thứ sáu; một phần sáu
Vật lý
quãng sáu
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt