six đại từ & từ xác định
sáu giờ
lên sáu (tuổi)
- (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
danh từ
hai lần sáu là mười hai
- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
- bên tám lạng, bên nửa cân
six tính từ
sáu mặt của con xúc sắc
giai đoạn sáu tháng (một kì)
đa giác sáu cạnh (hình lục giác)
gấp sáu lần
trang sáu
danh từ giống đực
nhân sáu, gấp sáu
đôi găng tay số sáu
mồng sáu hàng tháng
- (đánh bài) (đánh cờ) con sáu
danh từ giống cái
chương trình truyền hình trên kênh sáu
khách hàng bàn số sáu
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt