situation danh từ
một vị trí đẹp trông xuống thung lũng
- tình hình, hoàn cảnh, trạng thái
ở trong một hoàn cảnh lúng túng
lâm vào/thoát khỏi một tình thế khó khăn
tìm được một chỗ làm mới
Việc cần người/Người cần việc
situation Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
- vị trí; tình trạng, trạng thái, tình hình
Vật lý
- vị trí; tình trạng, trạng thái, tình hình
situation danh từ giống cái
vị trí một thành phố
- tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh
tình hình tài chính
hoàn cảnh dễ chịu
địa vị xã hội
tìm việc làm
không có việc làm
- (thân mật) tình trạng có mang
situation situation
state
of affairs, circumstances, state, condition, status quo
location,
position, site, place, setting, spot
job,
position, post
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt