<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
sister-in-law  
['sistərin'lɔ:]
danh từ, số nhiều sisters-in-law
  • chị hoặc em gái của vợ hoặc chồng mình
  • vợ của anh hoặc em trai mình
  • chị dâu hoặc em dâu của chồng mình; chị dâu hoặc em dâu của vợ mình
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt