sink danh từ
- bồn rửa bát, chậu rửa bát
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa ( lavabô)
- (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
một ổ truỵ lạc
- khe kéo phông (trên (sân khấu))
tàu chìm
xe bò lún xuống bùn
- lún xuống, trở nên thấp hơn, hạ thấp dần dần
người lính bị thương nặng, ngã gục xuống
- lặn xuống dưới chân trời (mặt trời)
mặt trời đang lặn
giọng hạ thấp
nước sông xuống
- mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
giá sụt xuống
mất uy tín đối với ai
- hõm vào, hoắm vào (má...)
mắt anh ta hõm vào
- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán
ấn tượng thấm sâu vào óc
thuốc nhuộm ăn vào
- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm
chìm sâu vào sự đê hèn
ngoại động từ
đánh chìm tàu
- làm phá sản, phá hoại, không để cho thành công, ngăn trở
báo chí muốn làm thất bại cố gắng của ông ta giành chức Tổng thống
- hạ xuống, làm cho thấp xuống, di chuyển xuống
hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
hạ thấp giọng xuống thành một tiếng thì thầm
chôn hai cái cột ở đây
- để ngả xuống, để rủ xuống
đào giếng
khắc con súc sắc
giấu tên tuổi
giấu một sự việc
- đánh (một quả bóng) vào hố, lỗ (trong bi da, golf..)
- (thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- (tục ngữ) (dùng cho một tình huống mà ta sẽ thất bại hoàn toàn hoặc là sẽ sống sót bằng nỗ lực của bản thân) một mất một còn; nhất sống nhì chết
Những người tị nạn đã mất hết nhà cửa và tài sản, và bây giờ là trường hợp nhất sống nhị chết
- được tin buồn lòng anh ta se lại
- đồng ý quên đi những sự bất đồng
- (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
- ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
- thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt