Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sinh
to bear; to give birth; to have a baby; to deliver
Bao giờ
chị
sinh
?
When will you have your baby?
Tháng giêng
tôi
sinh
My baby's due in January
Cô ấy
sinh
đêm qua
She had her baby last night; She gave birth last night; She delivered last night
Nàng
đã
sinh
cho
chàng
hai
đứa
con trai
khoẻ mạnh
và
thông minh
She bore him two healthy and intelligent sons
to breed; to throw; to drop; to litter; to whelp; to farrow; to foal; to lamb; to kid; to pup
to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something
xem
chào đời
Tôi
sinh
thứ ba
3 / 12
I was born on Tuesday the third of December
xem
đâm ra
(tiếng lóng trong nhà trường) xem
sinh học
1
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sinh
động từ
Ra đời; đẻ ra.
Nhà tôi vừa sinh cháu thứ hai.
Tạo ra, là nguyên nhân, nguồn gốc; làm nảy nở.
Nguồn gốc sinh bệnh; chuyển động sinh ra công.
Chuyển thành một hiện tượng, sự kiện khác không hay.
Sinh nghi; hậu quả của chiến tranh là sinh ra đau khổ cho con người.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme; il.
Sinh
rằng
từ
thuở
tương
tri
(Nguyễn Du) depuis que nous nous connaissons, dit-il
naître; être né; enfanter; venir au monde; venir
Sinh
trong
một
gia
đình
nghèo
être né d'une famille pauvre
Sinh
ra
một
đứa
con
trai
enfanter un garçon
Sinh
ra
trên
đời
venir au monde
Những
người
sinh
sau
chúng
ta
ceux qui viendront après nous
produire
Cây
này
sinh
nhiều
quả
cet arbre produit beaucoup de fruits
devenir
Đứa
bé
được
chiều
sinh
hư
l'enfant trop choyé devient gâté
être poussé à avoir des soupçons
générateur
Đường
sinh
(toán học) ligne génératrice
sinh
ư
nghệ
tử
ư
nghệ
qui se sert de l'épée périra par l'épée
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sinh
产 <人或动物的幼体从母体中分离出来。>
诞 <诞生。>
sinh nhật
诞辰
繁 <繁殖(牲畜)。>
tự sinh tự dưỡng; trời sinh voi sinh cỏ
自繁自养
将 <(方>(牲畜)繁殖;生。>
举 <(书>生(孩子)。>
娩出 <胎儿、胎盘和胎膜等从母体内产出来。>
生人 <(人)出生。>
anh ấy sinh vào năm 1949.
他是1949年生人。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt