Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
simulate
ngoại động từ
giả vờ, giả cách
to
simulate
anger
/
indignation
/
joy
/
interest
giả vờ giận dữ/căm phẫn/vui/quan tâm
her
carefully
simulated
disappointment
sự thất vọng được giả vờ rất khéo
lấy vẻ bề ngoài của ai/cái gì; đội lốt
insects
that
simulate
dead
leaves
những côn trùng giả làm lá khô
to
change
colour
to
simulate
the
background
đổi màu sắc để lẫn vào nền
tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
the
computer
simulates
conditions
on
the
sea
bed
máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
simulate
Kỹ thuật
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Toán học
rập khuôn, theo mẫu
Vật lý
rập khuôn, theo mẫu
Xây dựng, Kiến trúc
mô hình hoá; bắt chước, phỏng tạo
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
simulate
simulate
simulate
(v)
replicate
, reproduce, imitate, suggest, copy, create, conjure up, mock up
fake
, pretend, feign, put on, sham, act out
mimic
, ape, copy, take off (informal), imitate, parrot
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt