Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
simplicité
danh từ giống cái
sự đơn giản
Mécanisme
d'une
grande
simplicité
cơ chế hết sức đơn giản
sự giản dị, sự mộc mạc
Se
vêtir
avec
simplicité
ăn mặc giản dị
tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây thơ
La
simplicité
des
moeurs
phong tục thuần phát
C'est
une
simplicité
de
parler
ainsi
nói như thế là ngây thơ
en
toute
simplicité
không câu nệ, rất tự nhiên
Về đầu trang
phản nghĩa
Affectation
,
prétention
;
finesse
.
Raffinement
.
Complexité
,
complication
,
difficulté
,
recherche
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt