silk - tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)
- tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó)
- ( số nhiều) quần áo bằng lụa
- (thông tục) luật sư hoàng gia, mặc áo dài bằng lụa tại triều
được phong làm luật sư hoàng gia
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
bít tất tơ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
- trở thành luật sư hoàng gia
silk Kỹ thuật
- lưới sàng vải, lưới sàng lụa; tơ; râu ngô
Sinh học
- lưới sàng vải, lưới sàng lụa; tơ; râu ngô
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt