sigh danh từ
- sự thở dài; tiếng thở dài
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
nội động từ
- thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)
sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
cây rì rào trong gió
khát khao cái gì
luyến tiếc ai
ngoại động từ
- nói (cái gì) với một tiếng thở dài
sigh Kỹ thuật
- dấu, dấu hiệu; triệu trứng
sigh sigh
exhalation,
moan, groan, complaint, lament, outbreath
exhale,
heave a sigh, moan, groan, breathe
antonym: inhale
yearn,
long, hanker, pine, want, desire
antonym: dislike
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt