shy tính từ
- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn (về người)
dè dặt không muốn làm việc gì
- rụt rè, e lệ, bẽn lẽn (về cách cư xử..)
dáng vẻ bẽn lẽn
- nhát, dễ hoảng sợ; không dễ nhìn thấy, không dễ gần người (chim, động vật..)
tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
- (trong tính từ ghép) ngại (tránh hoặc không thích điều cụ thể nào đó)
ngại chụp ảnh
nhà chính trị ngại xuất hiện công khai
- cảnh giác, sợ (người hoặc hành động)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thiếu cái gì/ai
- ( + at ) quay ngang, ngừng lại, khựng lại (do sợ hãi, hoảng hốt) (ngựa)
danh từ
- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
- (thông tục) sự ném, sự liệng
- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
- nhảy sang một bên, né, tránh
ném đá
shy shy
introverted,
retiring, withdrawn, timid, bashful, diffident, inhibited, reticent, reserved,
quiet, coy
antonym: outgoing
cautious,
wary, nervous, afraid, fearful, reluctant
antonym: confident
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt