show danh từ
biểu quyết bằng giơ tay
- sự trưng bày; cuộc triển lãm
- sự phô trương; sự khoe khoang
cảnh muôn hoa khoe sắc
- (thông tục) cuộc biểu diễn
một buổi chiếu phim
- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
làm việc gì để lấy hình thức
chuộng hình thức
vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
không gặp dịp
- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
điều khiển mọi việc
- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
một khe hở cho ta thấy phía bên trong
trưng bày cây cảnh
không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
tỏ sự chiếu cố đối với ai
tỏ ra thông minh
tỏ rõ câu chuyện là có thật
chỉ đường cho ai
dạy ai đọc
dẫn ai đi quanh nhà
dẫn ai về phòng
nội động từ
- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra
nụ hoa đang nhú ra
hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
đuôi áo sơ mi anh lòi ra
- gây ấn tượng với người khác bằng cách khoe khoang, phô trương của cải, tài năng... của mình
- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho xấu hổ; làm cho ngượng
- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt