shoe danh từ
- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
- má phanh (của xe đạp, xe ô tô..)
- vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng
- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
- phê bình đúng, phê bình phải
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt