sherry danh từ
- loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
- cốc rượu vàng, cốc rượu nâu
sherry sherry
fortified
wine, Madeira, Madeira wine, dry sherry, medium sherry, sweet
sherry
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt