shelf - kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên)
- mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá
thềm lục địa
- (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
- ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái)
shelf Hoá học
- giá, móc để giá; đá móng, đá gốc; thềm lục địa, đá ngầm bãi cạn
Kỹ thuật
- giá, móc để giá; đá móng, đá gốc; thềm lục địa, đá ngầm bãi cạn
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- đá ngầm; thềm lục điạ, đá móng, đá gốc
shelf shelf
ledge,
sill, bookshelf, mantelpiece, projection, mantelshelf
layer,
ridge, step, rock shelf
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt