Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
shed
danh từ
(trong từ ghép) nhà một tầng dùng để chứa đồ, nơi ở cho gia súc, chỗ để xe cộ hoặc làm nhà xưởng
a
tool-shed
nhà kho dụng cụ
a
coal-shed
nhà kho để than
a
bicycle-shed
nhà để xe đạp
a
cattle-shed
chuồng gia súc
Về đầu trang
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là
shed
rụng (lá...), lột (da...)
trees
shed
their
leaves
and
flowers
shed
their
petal
cây rụng lá và hoa rụng cánh
the
snake
sheds
its
skin
regularly
rắn thường xuyên lột da
some
kinds
of
deer
shed
their
horns
một số loại hươu rụng sừng
the
lorry
has
shed
its
load
xe tải để rơi hàng xuống đường
rơi, trào, chảy (nước mắt..)
to
shed
tears
chảy nước mắt; trào nước mắt
to
shed
blood
làm cho đổ máu (gây thương tích hoặc tử vong cho người khác)
to
shed
one's
blood
bị đổ máu; chảy máu (bị thương hoặc bị giết)
bỏ rơi, để rơi
to
shed
one's
colleagues
bỏ rơi đồng nghiệp
tung ra, toả ra; đưa ra
to
shed
perfume
toả hương thơm
a
fire
shedding
warmth
ngọn lửa toả hơi ấm
the lamp
shed
soft
light
on
the
desk
ngọn đèn toả ánh sáng dịu trên bàn
to
shed
love
toả tình thương yêu
lấy đi, ném đi; chuyển đi
shedding
one's
clothes
on
a
hot
day
cởi bỏ quần áo vào một ngày nóng
you
must
learn
to
shed
your
inhibitions
anh phải tập cách vứt bỏ những sự ức chế
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
shed
Kỹ thuật
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Sinh học
chuồng gia súc
Xây dựng, Kiến trúc
mái che; kho; xưởng, phân xưởng; nhà xe; nhà để máy bay; xếp dưới mái che; thúc ra, đẩy ra
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
shed
danh từ giống đực
mái hình sóng (ở các xưởng máy)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shed
shed
shed
(n)
hut
, lean-to, cabin, shelter, shack, shanty, outbuilding
outbuilding
, outhouse, lean-to, barn, shack
woodshed
, outbuilding, outhouse, garden shed, lean-to, hut, potting shed
shed
(v)
molt
, cast, peel, skin, slough, scale, flake
antonym:
grow
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt