servitude danh từ
- sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
Hình phạt khổ sai chung thân
servitude Kinh tế
Kỹ thuật
servitude danh từ giống cái
- sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó
- (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ
- (hàng hải) tàu phục vụ cảng
servitude servitude
slavery,
bondage, serfdom, enslavement, vassalage, thralldom
antonym: freedom
subjection,
subjugation, subordination, dependence, dependency, subservience
antonym: liberty
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt