serpent danh từ
con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
serpent danh từ giống đực
vết rắn cắn
trứng rắn
rắn có nọc độc
- (từ cũ nghĩa cũ) kèn cuộn
- kẻ hay nói xấu, kẻ độc miệng
- (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo
serpent serpent
traitor,
liar, cheat, sneak, troublemaker, snake in the grass, schemer
antonym: friend
snake,
sea snake, sea serpent
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt