semblable tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự
semblable tính từ
một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
trong dịp tương tự
hai con chó giống nhau
chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
tam giác đồng dạng
danh từ
yêu thương người đồng loại
nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt