secrecy danh từ
- tính kín đáo; sự giữ bí mật
tin ở tính kín đáo của ai
hứa giữ bí mật
cuộc họp đã được thu xếp tuyệt mật
bí mật vẫn còn bao trùm quanh vụ tai nạn
secrecy secrecy
clandestineness,
confidentiality, privacy, silence, mystery, concealment
antonym: openness
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt