<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
secours  
danh từ giống đực
  • sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
kêu cứu
đi cứu giúp ai
cứu giúp ai
sự cứu người chết đuối
xin cứu tế
  • ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
đồ cứu trợ ngày mai sẽ tới
đồ cứu giúp bằng hiện vật
nhận tiền cứu trợ
  • sự cứu viện; viện binh
viện binh một vạn quân
  • sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
      • cứu tôi với!
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt