Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
se défaire
tự động từ
sổ ra.
Couture
qui
se défait
đường may sổ ra
loại bỏ, bỏ
Se défaire
d'objets
inutiles
loại bỏ những thứ vô ích
tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được.
Se défaire
d'un
gêneur
tống kẻ quấy rầy đi
Se défaire
d'un
cheval
bán tống con ngựa đi.
Se défaire
d'un
vice
chừa được một thói xấu.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt