Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
se
viết tắt
(
SE
) Đông Nam (
South-East
( ern))
SE
Asia
Đông Nam A
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
se
almost dry
(tin học) to share (data)
Bạn
không được
"
se
"
thư mục
này
cho
những
người dùng
khác
trên
mạng
You must not share this folder among other users on your network
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
se
động từ
Hơi khô, gần khô.
Khăn phơi ra gió đã se nước.
Khô và hơi lạnh.
Tiết trời ngày xuân se lạnh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
se
presque sec; presque desséché.
Cây
thuốc
phơi
đã
se
plantes médicinales presque desséchées.
(thường
se lạnh
) sec et froid (en parlant du temps).
se resserrer.
Lòng
se
lại
trước
cảnh
thương tâm
son cœur se resserre à la vue d'un spectacle pitoyable.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt