Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
danh từ
|
Tất cả
scold
ngoại động từ
rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai)
Về đầu trang
danh từ
người hay mắng mỏ gắt gỏng
người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt