Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
scolaire
tính từ
(thuộc) trường học; học
Groupe
scolaire
khối trường học
Âge
scolaire
tuổi học
Année
scolaire
năm học
(nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở
Exposé
trop
scolaire
bài trình bày như kiểu của học trò
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt