science danh từ
nhà khoa học
- sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa học
ngành quang học
- (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức
science Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
science danh từ giống cái
khoa học thực nghiệm
nhà khoa học
khoa học ứng dụng
khoa học chính xác
khoa học nhân văn
khoa học thuần tuý
khoa học xã hội
sự thông hiểu về thiện và ác
- (văn học) sự khéo léo, sự tài tình
thao tác với một sự tài tình tuyệt vời
science science
discipline,
knowledge, skill, art, learning, scholarship
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt