say uống say
酣饮
nửa say nửa tỉnh
半酣
rượu say tai nóng
酒酣耳热
ngủ say; ngủ ngon
睡得很酣畅。
- 晕 <头脑发昏,周围物体好像在旋转,人有要跌倒的感觉。>
say tàu; say sóng
晕 船
anh ấy cứ đi xe là bị say.
他一坐汽车就晕 。
người say; thằng say; tên say; kẻ say
醉汉
uống say rồi.
喝醉了
say đến bất tỉnh nhân sự.
醉得不省人事。
loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
这酒度数虽不高,可爱醉人。