saw danh từ
cưa ngang
cưa tròn, cưa đĩa
- (động vật học) bộ phận hình răng cưa
- đưa đi đưa lại (như) kéo cưa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
- súng cưa nòng (súng mà nòng bị cưa gần hết, đặc biệt bọn tội phạm hay dùng vì dễ mang và dễ giấu)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt