saucy tính từ so sánh
Mày là đứa hỗn láo!
- thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ)
một chiếc mũ nhỏ trông thật vui nhộn
saucy saucy
impertinent
(formal), impudent, smart, sassy, rude, smart-alecky (informal), cheeky (UK,
informal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt