saucer danh từ
- đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
( định ngữ) mắt to và tròn
saucer ngoại động từ
vét nước xốt trên đĩa
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt
nhúng da thú vào nước muối
mắng ai
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt