Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sau khi
after
Sau khi
xem xét
thêm
/
kỹ
After further/close examination
after-; post-
Nước thơm
thoa
trên
mặt
sau khi
cạo râu
Aftershave lotion
Các
triệu chứng
sau khi
có kinh
/
mãn kinh
/
rụng trứng
Postmenstrual/postmenopausal/postovulatory symptoms
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sau khi
以后 <现在或所说某时之后的时期。>
之后 <表示在某个时间或处所的后面。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt