Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
satin
danh từ
xa-tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
a
satin
dress
chiếc áo dài bằng xa-tanh
a
satin
ribbon
chiếc băng bằng xa-tanh
(từ lóng) rượu gin (như)
white satin
Về đầu trang
tính từ
mịn trơn như xa-tanh
giống xa-tanh, bằng xa-tanh
Về đầu trang
ngoại động từ
làm cho bóng (giấy)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
satin
danh từ giống đực
xa tanh, đoạn
peau
de
satin
da nhẵn mịn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt