Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
sanguin
tính từ
xem
sang
Vaisseaux
sanguins
mạch máu
Groupe
sanguin
nhóm máu
La
circulation
sanguine
sự tuần hoàn máu
Transfusion
sanguine
sự truyền máu
(có) màu máu, đỏ
Oranges
sanguines
cam đỏ lòng
Visage
sanguin
mặt đỏ
tempérament
sanguin
khí chất đa huyết
homme
sanguin
người có khí chất đa huyết, người nóng nảy
Về đầu trang
danh từ giống đực
người có khí chất đa huyết, người nóng nảy
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt