Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
salon
danh từ
thẩm mỹ viện
a
beauty
salon
một mỹ viện
a
hairdressing
salon
một phòng uốn tóc
cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách
a
literary
salon
một cuộc họp văn học
(
the
salon
) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt