salon danh từ
một mỹ viện
một phòng uốn tóc
- cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách
một cuộc họp văn học
- ( the salon ) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
salon danh từ giống đực
phòng cắt tóc
phòng trà
phòng đợi
- ( Salon ) phòng triển lãm; cuộc triển lãm
phòng triển lãm hội hoạ
cuộc triển lãm ô-tô
- (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ)
phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê
- xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp)
năng giao lưu với xã hội thượng lưu
salon salon
meeting,
rendezvous, get-together (informal), gathering, group, soiree (formal)
beauty
salon, hair salon, barbershop, hairdresser's, barber's
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt