salary danh từ
- món tiền trả đều đặn (thường) là hàng tháng cho người làm công; tiền lương
lĩnh lương
anh được trả lương chưa?
thoả thuận về lương, thang lương
salary Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
salary salary
pay,
income, wages, wage, earnings, money, remuneration,
payment
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt