Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
salé
tính từ
mặn
Lac
salé
hồ mặn
Eau
salée
nước mặn
Manger
salé
ăn mặn
ướp muối, muối
Poisson
salé
cá muối
(thân mật) tục tĩu
Langage
salé
cách nói tục tĩu
(thân mật) quá đáng
Prix
un
peu
salé
giá hơi quá đáng
Về đầu trang
phản nghĩa
fade
,
insipide
Về đầu trang
danh từ giống đực
thịt lợn muối
petit
salé
món thịt lợn kho mặn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt