Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
saison
danh từ giống cái
mùa
Les
quatre
saisons
de
l'année
bốn mùa trong năm
La
saison
des
pluies
mùa mưa
La
saison
sèche
mùa khô
La
saison
des
semailles
mùa gieo hạt
Les
quatre
saisons
bốn mùa
La
saison
des
amours
mùa giao cấu, mùa động cỡn (thú vật)
đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...)
en
toute
saison
;
en
toutes
saisons
cả năm, cả bốn mùa
être
de
saison
hợp thời
hors
de
saison
xem
hors
saison
nouvelle
mùa xuân
la
mauvaise
saison
mùa đông
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt