Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
saillant
tính từ
nhô ra, lồi
Corniche
saillante
mái đua nhô ra
Angle
saillant
(toán học) góc lồi
nổi rõ, nổi bật
Traits
saillants
những nét nổi rõ
Về đầu trang
phản nghĩa
caché
,
creux
,
rentrant
,
insignifiant
Về đầu trang
danh từ giống đực
chỗ nhô, chỗ lồi
Saillant
d'un
bastion
chỗ lồi của một pháo đài
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt