Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
saigner
ngoại động từ
trích máu
Saigner
un
malade
trích máu người bệnh
chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...)
khơi rãnh tháo nước
rút tiền; bóc lột
Saigner
le
peuple
bóc lột nhân dân
saigner
à
blanc
rút hết máu
rút hết tiền
Về đầu trang
nội động từ
chảy máu
Saigner
du
nez
chảy máu cam
Blessure
qui
saigne
vết thương chảy máu
la
blessure
saigne
encore
nỗi đau vẫn còn đó, vết nhục vẫn còn đó
le
cœur
me
saigne
tôi rất đau lòng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt