sai viết sai
写白字
viết sai
写白字
số sai
数目不对
nói sai rồi.
说差 了。
sai lầm.
舛 错。
chữ sai.
错 字。
bài toán này giải sai rồi.
这道题算错 了。
bác sĩ tay nghề yếu chẩn đoán nhầm, cho nên điều trị sai.
庸医误诊,把病给耽搁了。
chữ viết sai.
讹字。
cái sai cứ truyền mãi.
以讹传讹。
phải trái; đúng sai
是非
sửa sai triệt để; quyết tâm sửa chữa những sai lầm trước kia.
痛改前非
dịch sai ý nguyên bản
译文走失原意。
nói sai rồi
说左了