sage danh từ
- (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn)
- (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở Mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush
- hiền nhân; nhà hiền triết, người chín chắn
thất hiền
tính từ
- già giặn, chín chắn; có vẻ uyên bác, có vẻ khôn ngoan
một vị thẩm phán uyên bác
theo ý kiến chín chắn của những nhà báo từng trải
sage tính từ
hành động khôn ngoan
một quyết định khôn ngoan
những lời khuyên khôn khéo
đứa bé ngoan
một phụ nữ đứng đắn
những điều mong ước đúng mục
các bậc hiền nhân
danh từ giống đực
- người khôn (trái với người điên)
- (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)
sage sage
adviser,
mentor, elder, statesman, savant, solon (literary)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt