safety danh từ
ở chỗ an toàn
chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
- tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
safety Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự an toàn, sự tin cậy; sự bền chắc; chốt an toàn (súng), móc treo thang máy; an toàn, bảo vệ; giữ cố định, kẹp chặt
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- sự an toàn, sự tin cậy; sự bền chắc; chốt an toàn (súng), móc treo thang máy; an toàn, bảo vệ; giữ cố định, kẹp chặt
safety safety
care,
security, protection, shelter, well-being, welfare
antonym: danger
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt