sabot danh từ giống đực
- (động vật học) móng guốc (của ngựa, trâu, bò...)
một người nông dân đi guốc
chiếc tàu này thật là một đồ cà tàng
- có của ăn của để (nông dân)
- bị động, không thể hành động
- (thân mật) tôi đi guốc trong bụng anh
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt