Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
s'évader
tự động từ
trốn, trốn thoát, vượt ra
S'évader
d'une
prison
vượt ngục
Le
prisonnier
s'est
évadé
par
la
fenêtre
tên tù nhân đã trốn thoát qua cửa sổ
(nghĩa rộng) chuồn khỏi
S'évader
d'une
soirée
chuồn khỏi một buổi dạ hội
(nghĩa bóng) thoát ra ngoài vòng
S'évader
de
la
vie
journalière
thoát ra ngoài vòng cuộc sống hằng ngày
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt